|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đô thà nh
 | [đô thà nh] | | |  | city | | |  | Nghĩa trang đô thà nh | | | City cemetery | | |  | BỠđô thà nh vỠquê sinh sống | | | To leave city life behind and settle in the country |
Royal (imperial) capital Huế trước là đô thà nh nhà Nguyễn Hue was the Nguyens' imperial capital
Capital; city
|
|
|
|